--

dna chip

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dna chip

+ Noun

  • chíp ADN
  • chíp gen
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dna chip"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dna chip"
    dna chip deanship
Lượt xem: 755